Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhèm
|
tính từ
ướt dinh dính
áo nhèm mồ hôi
kém, không ra gì
mắt ướt và có dử
mắt bà cụ nhèm, nhìn không rõ
Từ điển Việt - Pháp
nhèm
|
chassieux (en parlant des yeux)
(tiếng địa phương) (thường nhèm ra ) au moins; au bas mot
ça fait au moins trois cents dongs