Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nháp
|
động từ
viết sơ lược trước khi viết chính thức
mới viết một bài văn nháp
tính từ
còn nhiều chỗ lồi, nhọn rất nhỏ
mặt bàn còn nháp
tạm viết, còn sửa chữa
bản nháp
Từ điển Việt - Pháp
nháp
|
(tiếng địa phương) rugueux ; âpre au toucher
brouillonner ; écrire en brouillon
brouilonner une lettre
écrire sans brouillon
(redoublement ; sens atténué) légèrement rugueux ; un peu âpre au toucher