Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhào
|
động từ
rơi nhanh, đột ngột từ trên xuống
ngã nhào xuống nước
lao theo hướng nào đó
(...) chiếc thuỷ phi cơ rú máy, nhào xuống (Nguyễn Đình Thi)
trộn đều với nước cho dẻo, cho nhuyễn
nhào bột
Từ điển Việt - Pháp
nhào
|
tomber à la renverse
tomber à la renverse sur le sol
plonger
le gardien de but plonge pour saisir le ballon
le nageur plonge dans l'eau
se précipiter
se précipiter vers
pétrir; malaxer; gâcher
pétrir de la farine
pétrir (malaxer) de l'argile
(xây dựng) gâcher du plâtre