Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngủ
|
động từ
trạng thái toàn cơ thể được nghỉ ngơi, các hoạt động tuần hoàn, hô hấp chậm lại
ăn được ngủ được là tiên (ca dao)
(động, thực vật) giảm hoạt động trong một thời gian
gấu ngủ đông
giao hợp
ngủ với chồng
Từ điển Việt - Pháp
ngủ
|
dormir; coucher; s'endormir; (ngôn ngữ học ngữ nhi đồng) faire dodo; (thân mật) roupiller
dormỉ d'un bon sommeil
chambre à coucher
coucher avec une fille
maladie du sommeil
livre soporifique