Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngọng
|
tính từ
phát âm sai do có tật hoặc nói chưa sõi
bé lên năm còn nói ngọng
không thể nói
có ngọng đâu mà không trả lời
Từ điển Việt - Pháp
ngọng
|
frappé de dyslalie; frappé d'idioglossie
(thông tục) sot ; incapable
il n'est pas si sot pour ignorer le moyen de tirer l' affaire
il n'est pas si incapable; ce n'est pas une nullité
avoir un boeuf sur la langue