Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngấn
|
danh từ
vết còn lại thành đường nét
ngấn phượng liễu chòm rêu lỗ chỗ (Cung Oán Ngâm Khúc)
nếp gấp trên da người
thằng bé béo có ngấn tay
động từ
đọng lại thành ngấn
đôi mắt ngấn lệ
Từ điển Việt - Pháp
ngấn
|
marque; trace (sous forme d'une ligne)
trace du niveau du thé laissée dans la tasse
l'inondation a laissé la trace de son niveau sur le mur
bourrelet; pli
cou à trois bourrelets (signe de beauté en Orient)
être marqué de ; porter des traces de
yeux qui portent des traces de larmes
(thực vật học) fruit toruleux