Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nén
|
danh từ
cây hương; cây nhang
thắp mấy nén hương
đơn vị đo khối lượng, bằng khoảng 375 gam
của một đồng, công một nén (tục ngữ)
động từ
đè xuống cho chặt
nén nắm xôi
kìm giữ trong lòng
nén buồn; nén xúc động
đè xuống nước
nén dưa
Từ điển Việt - Pháp
nén
|
dix taels
lingot (de métal précieux) de dix taels
dix taels d'argent; un lingot d'argent de dix taels
bâtonnet ; baguettes (d' encens)
un bâtonnet d'encens
(thực vật học ; tiếng địa phương) ciboule
comprimer ; tasser
comprimé un gaz
gaz comprimé
avec l' argent , on obtient gain de cause