Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nách
|
danh từ
mặt dưới, chỗ cánh tay nối với ngực
chỗ sát liền bên
hai nhà ở sát nách
phần áo ở nách
khéo vá vai, tài vá nách (tục ngữ)
vất vả nuôi nấng con cái
một nách hai con mọn
góc, cạnh
nách tường
động từ
ẵm bên nách
nách con đi chợ
Từ điển Việt - Pháp
nách
|
(giải phẫu học, thực vật học) aisselle
emmanchure; entournure (d'une veste, d'un veston)
de côté; latéral
porte latérale
(giải phẫu học, thực vật học) axillaire
artère axillaire
bourgeon axillaire
porter sous les bras