Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chồi
|
danh từ
mầm cây ở đầu ngọn thân, cành, nách lá hoặc mọc ra từ rễ
cây cối đâm chồi nẩy lộc
thứ lụa mặt xù xì
khăn chồi
Từ điển Việt - Pháp
chồi
|
(thực vật học) bourgeon; pousse
bourgeon terminal
première pousse
(ít dùng) như sồi