Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sồi
|
danh từ
tên gọi chung một số cây cùng họ dẻ, gỗ rắn dùng trong xây dựng
mua gỗ sồi về đóng cái tủ
đồ dệt bằng tơ thô, mặt sợi xù xì
áo sồi
Từ điển Việt - Pháp
sồi
|
doupion; duppion.
pongé.
(thực vật học) chêne
gland;
chênaie.