Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mừng
|
động từ
cảm thấy vui
tay bắt mặt mừng (tục ngữ)
chia sẻ niềm vui bằng lời hay tặng phẩm
mừng đám cưới; gửi thiệp mừng sinh nhật
Từ điển Việt - Pháp
mừng
|
se réjouir; éprouver de la joie; se flatter
je me réjouis de sa réussite
il éprouve une grande joie
il se flatte d'avoir réussi
féliciter; fêter
je vous félicite d'être reçu
fêter le jour de la naissance (de quelqu'un)