Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
meo
|
danh từ
rêu
vách tường nổi meo
tính từ
mốc bám thành mảng
cà muối lâu bị lên meo
trạng từ
đói
đói meo
động từ
tiếng kêu của mèo
nghe tiếng meo, biết con mèo đòi ăn
Từ điển Việt - Pháp
meo
|
(tiếng địa phương) mousse
chancir; moisir
confitures qui ont chanci
ce pain a moisi
xem meo cau