Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mứt
|
danh từ
thức ăn làm bằng hoa quả hoặc vài thứ củ rim đường
mứt dâu; mứt bí; mứt gừng
Từ điển Việt - Pháp
mứt
|
confiture; compote
confiturerie
confiturier