Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
me
|
danh từ
loài cây gỗ to, quả dài, vị chua
mứt me
lối đánh bạc, thời trước
đánh me
mẹ
me cháu đi chợ
Từ điển Việt - Pháp
me
|
(tiếng địa phương) mère; maman
ma mère est absente
(nghĩa xấu) xem me tây
(thực vật học) tamarinier; tamarin
(tiếng địa phương) veau
viande de veau