Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mau
|
tính từ
một thời gian ngắn
tóc mau dài; trời nắng, phơi lúa mau khô
tốc độ, nhịp điệu nhanh
đi mau kẻo trễ giờ; hát mau đoạn điệp khúc
có khoảng cách ngắn
lúa cấy mau hàng
Từ điển Việt - Pháp
mau
|
serré; dru; précipité
écriture serrée;
herbe drue;
pas précipités
vite; rapidement
parler vite;
marcher rapidement
dépêchez-vous; hâtez-vous; pressez-vous