Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mỏng
|
tính từ
bề dày nhỏ hơn so với vật khác
áo mỏng
phân tán ra trên bề mặt rộng
dàn mỏng lực lượng
thân phận kém cỏi
mong manh phận mỏng như tờ, tìm nơi kiếm chốn nương nhờ độ thân (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
mỏng
|
mince; fin
feuille de papier mince
soie fine
(nghĩa bóng) précaire
sort précaire
(redoublement; sens atténué) assez mince; assez fin