Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mọt
|
danh từ
loài bọ chuyên đục khoét gỗ, hạt khô
mọt gạo
kẻ đục khoét của dân
tính từ
bị mọt đục
tấm ván mọt
Từ điển Việt - Pháp
mọt
|
vrillette; perce-bois; limebois
table rongée par les vrillettes
calandre; sitophilus
vermoulu
armoire vermoulue