Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mại
|
danh từ
màng mỏng che con ngươi, làm cho mắt khó nhìn
anh ấy có mại ở mắt nên thị lực kém
cá nhỏ nước ngọt, thân mềm
khôn như mại dại như vích (tục ngữ)
động từ
bán
Từ điển Việt - Pháp
mại
|
(động vật học) xem cá mại
(y học) xem vảy mại
(khẩu ngữ) vendre
j'ai vendu ma bicyclette