Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mân
|
động từ
sờ và vo nhẹ bằng đầu ngón tay
cô gái mân tà áo
làm chậm chạp, uể oải
có tí việc mà mân cả ngày chưa xong
Từ điển Việt - Pháp
mân
|
palper
la main de bébé palpe la mamelle de sa mère
(thông tục) traînasser
il traînasse son travail