Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lợi
|
danh từ
phần thịt bao giữ chân răng
cười hở lợi; nghiến răng nghiến lợi
mép; bờ
bước xuống lợi nước
cái có ích thu được
việc này hai bên cùng có lợi
như lãi
tính từ
ít tốn hơn
lựa chiều cắt cho lợi vải
Từ điển Việt - Pháp
lợi
|
(giải phẫu học) gencive
bord
bord de tasse
avantage; profit; gain; intérêt
avantage de l'instruction
commercialiser pour avoir des profits
soif du gain
c'est dans son intérêt que j'ai parlé
avantageux
qui demande moins de
qui demande moins de temps
(y học) favoriser (la sécrétion de) (xem lợi niệu ; lợi sữa )
les avantages ne sauraient compenser les inconvénients