Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hám
|
động từ
ham muốn quá đáng
hám danh
Từ điển Việt - Pháp
hám
|
ambitionner; être âpre à; être affamé de; avoir soif de