Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lỡ
|
động từ
để xảy ra điều không hay
nói lỡ lời
để cho việc qua đi một cách đáng tiếc
lỡ cơ hội
không được như ý
bỗng không cá nước chim trời lỡ nhau (ca dao)
trạng từ
ngộ nhỡ
phải đề phòng, lỡ chẳng may xảy ra việc không hay
Từ điển Việt - Pháp
lỡ
|
manquer
manquer le train
manquer une bonne occasion
par mégarde; par inadvertance
casser une tasse par mégarde
entrer par inadvertance dans la maison d'une personne inconnue
si par hasard
si par hasard il pleut , j'ai déjà mon parapluie