Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
liên kết
|
động từ
gắn chặt với nhau
hai công ti liên kết làm ăn
tính từ
theo đường lối của nước chi phối mình
Từ điển Việt - Pháp
liên kết
|
enchaîner; associer
enchaîner des idées
associer des partis
(sinh vật học, sinh lý học) conjonctif
tissu conjonctif
liaison
liaison double
politique de non-alignement
không liên kết ( chính trị)
non-aligné
les pays non-alignés