Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lẹt đẹt
|
tính từ
quá chậm chạp, kém cỏi
học hành lẹt đẹt
không đi theo kịp người trước
thằng bé lẹt đẹt sau mẹ
Từ điển Việt - Pháp
lẹt đẹt
|
crépiter
pétards qui crépitent
traîner; être à la remorque; rester en arrière