Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lùm
|
danh từ
bụi cây
ngồi nghỉ dưới lùm cây
đống có hình giống lùm cây
rơm chất thành lùm
tính từ
vồng lên miệng đồ đựng
xôi đơm đầy lùm
Từ điển Việt - Pháp
lùm
|
bouquet ; boqueteau ; bosquet
đầy lùm tout plein
(redoublement ; sens plus fort)