Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lánh
|
động từ
rời xa để không gặp phải
nàng từ lánh gót vườn hoa, dường gần rừng tía đường xa bụi hồng (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
lánh
|
fuir; esquiver; éluder
fuir un danger
esquiver une difficulté
éluder une question
(từ cũ, nghĩa cũng nói nhánh ) luisant
d'un noir luisant