Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khuôn sáo
|
danh từ
mẫu định sẵn, được làm theo một cách máy móc
lời văn khuôn sáo; hình ảnh khuôn sáo
Từ điển Việt - Pháp
khuôn sáo
|
cliché; poncif; lieu commun
un texte plein de clichés
en littérature , il faut éviter les poncifs