Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khuôn mẫu
|
danh từ
mẫu, nói chung
thiết kế khuôn mẫu
tính từ
xứng làm gương
vị giáo sư khuôn mẫu
Từ điển Việt - Pháp
khuôn mẫu
|
modèle; règle; norme
modèle de la vertu
servir de norme
ce maître est un modèle pour ses élèves