Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khoan tay
|
động từ
tạm dừng công việc đang làm
Các cụ ngồi đạo mạo trên những bộ ghế trải chiếu cạp điều, người lớn với trẻ con đứng thành một ô vuông, mấy chú khách thì đang soạn mọi thứ đồ dùng, thỉnh thoảng lại khoan tay lục hòm để vỗ về vuốt ve một con bú rù và một con chó. (Vũ Trọng Phụng)
Từ điển Việt - Pháp
khoan tay
|
ne pas agir tout de suite
je vous prie de ne pas agir tout de suite