Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khiến
|
động từ
làm cho theo ý của mình
khiến con ngựa chứng dừng lại
gây phản ứng tâm lý, tình cảm
câu chuyện khiến chị ấy xúc động
giao làm việc gì
ai khiến đâu mà làm
Từ điển Việt - Pháp
khiến
|
charger de; donner l'ordre de
je ne l'ai pas chargé de faire ce travail
qui lui a donné l'ordre de partir
pousser; inciter; rendre
votre réponse m'incite à réfléchir
il a rendu sa mère folle