Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khiên
|
danh từ
vật để che không cho tên, gươm, giáo trúng vào người khi đánh trận thời xưa
Từ điển Việt - Pháp
khiên
|
bouclier; (sử học) écu; pelta; pavois
(địa lý, địa chất) cuirasse
(thực vật học) pelté