Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khỉ
|
danh từ
động vật cao cấp gần với người
khỉ làm xiếc
tính từ
không hay gì
việc ấy tốt lành khỉ gì mà khen
tiếng rủa khi bực mình
khỉ thật! tìm mãi không thấy
Từ điển Việt - Pháp
khỉ
|
(động vật học) singe
laid comme un singe
primates
gueunon ; (nghĩa xấu) singesse
siesmique
bled ; trou
simiens
singerie