Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ka-ra-tê
|
danh từ
một môn võ Nhật (phiên âm từ tiếng Anh karate )
đoạt huy chương vàng môn ka-ra-tê
Từ điển Việt - Pháp
ka-ra-tê
|
karaté (art martial japonais, fondé sur l'éducation de la volonté et la maîtrise physique)
ceinture noir de karaté