Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kín đáo
|
tính từ
tránh được những điều không có lợi
cất nơi kín đạo
không bộc lộ tâm tư, tình cảm
mỉm cười kín đáo
Từ điển Việt - Pháp
kín đáo
|
discret; secret; renfermé; pudique
ami secret
raison secrète
haine renfermée
faire une allusion pudique (à quelque chose)