Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hối
|
động từ
băn khoăn, day dứt vì trót phạm lỗi
việc đã rồi, có hối đã muộn
thúc giục
hối con dậy đi học
tính từ
nhanh cho kịp
đi hối kẻo trễ giờ
Từ điển Việt - Pháp
hối
|
presser
il me presse de terminer le travail
se repentir; regretter
se repentir d'avoir commis une faute
regretter d'y être venu
repentir ; regret