Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
huề
|
tính từ
không phân hơn thua
tỉ số giữa hai đội huề 0 - 0
Từ điển Việt - Pháp
huề
|
(tiếng địa phương) (variante phonétique de hòa )
(thể dục thể thao) faire partie nulle; faire match nul; faire jeu égal
(thương nghiệp) ne gagner ni ne perdre
(đùa cợt, hài hước) de façon égalitaire; sans aucune discrimination