Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
huân chương
|
danh từ
dấu hiệu do nhà nước đặt ra để khen thưởng người có công lao, thành tích xuất sắc
lễ trao tặng huân chương
Từ điển Việt - Pháp
huân chương
|
décoration; ordre
poitrine couverte de décorations
ordre de la Résistance