Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hoang
|
tính từ
để không
bãi đất hoang
cây cối, động vật không có người chăm sóc
mèo hoang; cỏ hoang
đứa con không chính thức
con hoang
ăn xài quá mức
tiêu hoang
nghịch ngợm
thằng bé con nhà ai mà hoang thế
Từ điển Việt - Pháp
hoang
|
inculte; en friche
terrain inculte
champ en friche
sauvage
chat sauvage
adultérin
enfant adultérin
dépensier
il n'est pas riche mais dépensier
dépenser sans compter ; gaspiller ; dilapider ; jeter l'argent par la fenêtre