Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hao
|
động từ
vơi, giảm đi một ít
gạo hao do sàng kỹ
sử dụng trên mức cần thiết
tốn công, hao của nhưng chẳng được gì
Từ điển Việt - Pháp
hao
|
diminuer; s'épuiser; se consumer
les réserves ont diminué
l'huile s'est épuisée
sa santée s'est consummée
(thân mật) coûter
fumer du tabac , ça coûte cher