Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hứa hẹn
|
động từ
nhận sẽ làm
người con hứa hẹn với cha mẹ sẽ học thành tài
danh từ
điều tốt đẹp
hứa hẹn một tương lai tươi sáng
Từ điển Việt - Pháp
hứa hẹn
|
promettre
ce jeune homme promet beaucoup
prometteur ; plein de promesses
débuts prometteurs
garçon plein de promesse