Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hớt
|
động từ
lấy nhẹ đi lớp mỏng nổi trên mặt
hớt bọt nồi canh; hớt bèo
tranh trước phần lợi cho mình
hớt mối hàng
nói trước điều người khác muốn giữ kín
hớt lẻo
cắt những phần không cần
hớt cành
tính từ
chếch lên như bị thiếu, không đủ che kín
áo hớt vạt
trán dẹt dần lên đỉnh đầu
trán ông ấy hớt
Từ điển Việt - Pháp
hớt
|
enlever (la couche superficielle, ce qui surnage)
enlever des lentilles d'eau
enlever des taches d'huile à la surface de l'eau
couper le bout
couper le bout d'une branche
(nghĩa xấu) (cũng nói hớt tay trên ) accaparer d'avance
accaparer d'avance une marchandise
rapporter par malice
rapporter par malice à un supérieur les actions d'un collègue