Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hồi sức
|
động từ
phục hồi hô hấp
cấp cứu hồi sức
Từ điển Việt - Pháp
hồi sức
|
rétablir ses forces; reprendre ses forces; réparer ses forces; regénérer sa santé
(y học) aliment analeptique
(y học) réanimation
reconstituant