Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hằng
|
phó từ
biểu thị tính thường xuyên, không thay đổi, không gián đoạn của một hoạt động
ngày ngày hằng trông
tính từ
đứng trước một từ chỉ đơn vị thời gian để biểu thị sự lặp đi lặp lại theo chu kỳ của một sự vật, hiện tượng
tờ báo tuổi trẻ hằng ngày; ngày phép hằng năm
danh từ
Hằng Nga (nói tắt)
Từ điển Việt - Pháp
hằng
|
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) xem ả hằng ; chị hằng
habituellement; souvent
je me souviens souviens de vous
chaque; tous les
chaque année ; annuel
chaque mois ; mensuel
chaque jour ; quotidien
chaque semaine ; hebdomadaire