Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hạc
|
danh từ
chim cẳng cao, mỏ và cổ dài
Thương thay thân phận con rùa, Ở đình đội hạc,ở chùa đội bia (Ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
hạc
|
(động vật học) flamant
(âm nhạc) harpe
trépasser (en parlant d'une vieille personne)
harpiste