Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
đường mép trên thân áo dài từ giữa cổ đến nách áo bên phải
nẹp đường hò
một loại dân ca Việt Nam
điệu hò chèo thuyền
động từ
cất lên câu hò
hò đối đáp
rủ ai làm việc gì
chị em trong xóm hò nhau đi cấy
đòi hỏi
mấy tên lưu manh đến hò tiền
Từ điển Việt - Pháp
|
ourlet de la partie supérieure d'un pan de robe (costume national)
chanson populaire des travailleurs
héler
héler un bac
exhorter
ils s'exhortent à se rendre au travail
beaucoup de bruit pour rien