Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hít
|
động từ
hút vào bằng mũi
hít không khí trong lành buổi sáng
ngửi mạnh
Từ điển Việt - Pháp
hít
|
aspirer; renifler; inhaler
aspirer une bonne odeur
il a la manie de renifler fréquemment
humer un bon air du matin
inhaler de l'éther
priser
priser de l'héroïne
inspirer
inspiration