Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gon
|
danh từ
cỏ dùng để dệt chiếu, đan buồm
chiếu gon
động từ
vun lại cho có ngọn
gon đụn rơm
tính từ
lúa không được tốt
lúa gon
Từ điển Pháp - Việt
gon
|
danh từ giống đực
(khoa đo lường) gon
Từ điển Việt - Pháp
gon
|
(tiếng địa phương) souchet de Malacca; (lạm) jonc
natte de souchet
réunir en tas
réunir le paddy en tas