Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giúp
|
động từ
làm cho ai điều gì mà không lấy tiền công
giúp ông cụ sửa mái nhà
làm cho việc gì đó được dễ dàng hơn
mỗi người một tay giúp anh ấy cho nhanh
người được hưởng một việc do người khác làm thay
chuyển giúp lá thư; chở giúp đến trường
Từ điển Việt - Pháp
giúp
|
aider; seconder; assister
aider quelqu'un à faire quelque chose
infirmier qui seconde le docteur
assister quelqu'un dans son travail
favoriser
l'obscurité a favorisé sa fuite
pour le service de; en faveur de
coudre un habit pour son service
élever la voix en sa faveur