Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giới hạn
|
danh từ
điểm nhất định không thể vượt qua
khả năng con người đều có giới hạn
mốc ở mỗi đầu của một khoảng thời gian
đường ranh giới hạn hai huyện
giá trị mà một đại lượng biến thiên trong một quá trình nào đó có thể tiến đến gần bao nhiêu tuỳ ý
động từ
quy định một phạm vi nhất định
chi tiêu có giới hạn
Từ điển Việt - Pháp
giới hạn
|
limite
limite d'une fonction
limite d'un terrain
ambition sans limites
limiter; délimiter