Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giám sát
|
động từ
theo dõi và kiểm tra
giám sát thi công; giám sát quá trình thực hiện hợp đồng
danh từ
(từ cũ) chức quan trông coi một công việc nhất định, thời xưa
giữ chức giám sát ngự sử
Từ điển Việt - Pháp
giám sát
|
contrôler; surveiller; superviser
contrôleur; surveillant; superviseur
contrôle ; surveillance ; supervision